Thời gian làm việc
BẢNG QUY ĐỊNH
THỜI GIAN GIAO DỊCH TẠI CÁC BƯU CỤC TRONG TỈNH ĐỒNG NAI
STT Tên bưu cục Số hiệu BC Cấp Giờ hoạt động
Mở cửa Đóng cửa Ngày Lễ, Thứ bảy, Chủ nhật
I. Bưu điện Thành phố Biên Hòa
1 Giao dịch TT Bhòa
810000
1
06h30 20h00  
Chủ nhật: 07h00-19h00
2 Chợ Đồn
812610
3
06h30 18h00  
3 Thạnh Phú
815110
3
06h30 11h30  
13h00 18h00
4 Quyết Thắng
811080
3
07h00 11h30 Nghỉ
13h00 16h30
5 Tam Hiệp
811430
3
06h30 18h00  
6 Tân Vạn
812660
3
07h00 11h30 Nghỉ
7 Quang Vinh
812200
3
06h30 11h30  
13h00 18h00
8 Tân Tiến
811880
3
06h30 19h00  
9 Trảng Dài
811980
3
06h30 18h00  
10 KCN Biên Hòa
812690
3
06h30 20h00  
11 Hố Nai
811820
3
06h30 11h30  
13h00 18h00
12 Long Bình Tân
812670
3
07h00 11h30  
13h00 17h00
13 Phước Tân
812670
3
07h00 11h00 Nghỉ CN, Lễ
14h00 17h00
14 Hóa An
812970
3
06h30 11h30  
14h00 19h00
15 Bửu Long
812440
3
07h00 11h30  
14h00 17h00
16 Long Bình
812940
3
06h30 11h30  
14h00 19h00
17 Tân Hiệp
811810
3
06h30 11h30  
13h00 18h00
II. Huyện Trảng Bom
13 Trảng Bom
816400
2
06h30 19h00  
14 Hố Nai 3
816410
3
07h00 19h00  
15 Bắc sơn
816430
3
07h00 11h00  Nghỉ CN, Lễ
13h00 17h00
16 Sông Mây
816430
3
07h00 11h00 Nghỉ CN, Lễ
13h30 17h30
17 Đông Hòa
816530
3
07h00 18h00  
III. Huyện Thống Nhất
18 Thống Nhất
813700
2
07h00 18h00 Sáng: 07h00 – 11h30
Chiều: 13h00 – 17h00
19 Gia Kiệm
813740
3
07h00 11h30  
13h00 18h00  
IV. Huyện Vĩnh Cửu
20 Vĩnh Cửu
815000
2
07h00 18h00 Sáng: 07h00 – 11h30
Chiều: 13h00 – 17h00
21 Vĩnh Tân
815070
3
07h00 11h00 Nghỉ
13h00 17h00
V. Huyện Long Thành
22 Long Thành
815300
2
06h30 19h00 CN: 07h00 - 11h30
CN: 13h00 - 17h00
23 Tam Phước
815460
3
07h00 11h30  
13h00 19h00  
24 Long Đức
815470
3
07h00 11h00  
13h00 18h00
25 Phước Thái
815650
3
07h00 11h30  
13h00 17h00
VI. Huyện Nhơn Trạch
26 Nhơn Trạch
815800
2
07h00 11h30 Nghỉ CN
13h00 16h30
27 Đại Phước
815860
3
07h00 11h30 Nghỉ CN
14h00 17h30
28 Phước Thiền
815810
2
07h00 11h30  
14h00 17h30
29 KCN Nhơn Trạch
815920
3
06h30 19h30  
VII. Huyện Định Quán
30 Định Quán
814200
2
07h00 11h30 7h00-11h30
13h00 18h30 13h30-17h00
31 Phú Túc
814410
3
07h00 11h30  
13h30 17h00
32 La Ngà
814390
3
07h00 11h30  
13h30 17h00  
33 Phú Cường
814470
3
07h00 11h30 Nghỉ
VIII. Huyện Tân Phú
34 Tân Phú
814600
2
07h00 11h30 7h00-11h30
13h00 18h30 13h30-17h00
35 Phú Lâm
814830
3
07h00 11h30  T7: 08h00-12h00
Nghỉ CN
13h00 16h30
36 Phú Bình
814850
3
07h00 17h00  
37 Phú Lập
814790
3
07h00 11h30 T7: 08h00-12h00
Nghỉ CN
13h00 16h30
IX. Thị Xã Long Khánh
38 Long Khánh
813200
2
06h30 20h00 Sáng: 07h00-11h00
Chiều: 13h00-17h00
39 Xuân Tân
813560
3
07h00 11h00 Nghỉ CN
13h00 17h00
X. Huyện Xuân Lộc
40 Xuân Lộc
813900
2
06h30 18h00 Sáng: 07h00- 11h00
Chiều: 13H00 - 17h00
41 Xuân Hưng
813940
3
07h00 11h30 Nghỉ CN
13h30 17h00
42 Xuân Trường 2
813970
3
07h00 11h00 Nghỉ CN
13h00 17h00
43 Bảo Hòa
814080
3
07h00 11h30 Nghỉ CN
13h30 17h00
44 Xuân Bắc
814040
3
07h00 11h30 Nghỉ CN
13h30 17h00
45 Xuân Tâm
813920
3
07h00 11h30 Nghỉ CN
13h30 17h00
XI. Huyện Cẩm Mỹ
46 Cẩm Mỹ
816100
2
07h00 17h00 07h00 - 11h00
13h00 - 17h00
47 Sông Ray
816130
3
07h00 17h00 07h00 - 11h00
13h00 - 17h00
48 Bảo Bình
816110
3
07h00 11h00 T7: 07h00-11h00
Nghỉ CN
13h00 17h00
Thăm dò ý kiến
Bạn nhận xét gì về giao diện mới của website này:
Tốt
Khá
Xấu
Thống kê truy cập
  • 0
  • 9
  • 3
  • 6
  • 5
  • 0
  • 5
Hôm nay15
Hôm qua56
Tuần này252
Tháng này986
Tất cả936505
Lãi suất tiết kiệm
LOẠI DỊCH
VỤ
LÃI SUẤT (%NĂM)
1. Tiết kiệm không kỳ hạn 1,00
2. Tiền gửi Tài khoản cá nhân 1,00
3. Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1 lần
- Kỳ hạn 01 tháng 3,10
- Kỳ hạn 02 tháng 3,10
- Kỳ hạn 03 tháng 3,40
- Kỳ hạn 04 tháng 3,40
- Kỳ hạn 05 tháng 3,40
- Kỳ hạn 06 tháng 4,30
- Kỳ hạn 07 tháng 4,30
- Kỳ hạn 08 tháng 4,30
- Kỳ hạn 09 tháng 4,50
- Kỳ hạn 10 tháng 4,50
- Kỳ hạn 11 tháng 4,50
- Kỳ hạn 12 tháng 5,70
- Kỳ hạn 13 tháng 5,80
- Kỳ hạn 15 tháng 5,80
- Kỳ hạn 16 tháng 5,80
- Kỳ hạn 18 tháng 5,80
- Kỳ hạn 24 tháng 5,80
- Kỳ hạn 25 tháng 5,80
- Kỳ hạn 36 tháng 5,80
4. Tiết kiệm có kỳ hạn rút lãi định kỳ (%năm)
4.1 Tiết kiệm có kỳ hạn rút lãi hàng quý
- Kỳ hạn 06 tháng 4,28
- Kỳ hạn 09 tháng 4,45
- Kỳ hạn 12 tháng 5,58
- Kỳ hạn 15 tháng 5,64
4.2 Tiết kiệm có kỳ hạn rút lãi hàng tháng
- Kỳ hạn 06 tháng 4,26
- Kỳ hạn 12 tháng 5,56
- Kỳ hạn 24 tháng 5,53
5. Tiết kiệm có kỳ hạn rút lãi trước (%năm)
- Kỳ hạn 01 tháng 3,09
- Kỳ hạn 02 tháng 3,08
- Kỳ hạn 03 tháng 3,37
- Kỳ hạn 04 tháng 3,36
- Kỳ hạn 05 tháng 3,35
- Kỳ hạn 06 tháng 4,20
- Kỳ hạn 07 tháng 4,19
- Kỳ hạn 08 tháng 4,18
- Kỳ hạn 09 tháng 4,35
- Kỳ hạn 12 tháng 5,39
- Kỳ hạn 13 tháng 5,45
- Kỳ hạn 15 tháng 5,40
- Kỳ hạn 16 tháng 5,38
- Kỳ hạn 18 tháng 5,33
- Kỳ hạn 24 tháng 5,19
- Kỳ hạn 25 tháng 5,17
- Kỳ hạn 36 tháng 4,94
Video - Clip

Hình ảnh hoạt động